Có 2 kết quả:
語音信箱 yǔ yīn xìn xiāng ㄩˇ ㄧㄣ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄤ • 语音信箱 yǔ yīn xìn xiāng ㄩˇ ㄧㄣ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄤ
yǔ yīn xìn xiāng ㄩˇ ㄧㄣ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) voice mailbox
(2) voicemail
(2) voicemail
Bình luận 0
yǔ yīn xìn xiāng ㄩˇ ㄧㄣ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) voice mailbox
(2) voicemail
(2) voicemail
Bình luận 0